中文 Trung Quốc
名錶
名表
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nổi tiếng xem (tức là thương hiệu đắt tiền của đồng hồ đeo tay)
名錶 名表 phát âm tiếng Việt:
[ming2 biao3]
Giải thích tiếng Anh
famous watch (i.e. expensive brand of wristwatch)
名門 名门
名門望族 名门望族
名間 名间
名韁利鎖 名缰利锁
名額 名额
名馳遐邇 名驰遐迩