中文 Trung Quốc
名聲
名声
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
danh tiếng
名聲 名声 phát âm tiếng Việt:
[ming2 sheng1]
Giải thích tiếng Anh
reputation
名臣 名臣
名花有主 名花有主
名菜 名菜
名著 名著
名號 名号
名角 名角