中文 Trung Quốc
吉祥物
吉祥物
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
linh vật
吉祥物 吉祥物 phát âm tiếng Việt:
[ji2 xiang2 wu4]
Giải thích tiếng Anh
mascot
吉米 吉米
吉縣 吉县
吉莫 吉莫
吉蘭丹州 吉兰丹州
吉蘭丹河 吉兰丹河
吉貝 吉贝