中文 Trung Quốc
  • 吉爾吉斯人 繁體中文 tranditional chinese吉爾吉斯人
  • 吉尔吉斯人 简体中文 tranditional chinese吉尔吉斯人
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Kyrgyz (người)
吉爾吉斯人 吉尔吉斯人 phát âm tiếng Việt:
  • [Ji2 er3 ji2 si1 ren2]

Giải thích tiếng Anh
  • Kyrgyz (person)