中文 Trung Quốc
協
协
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hợp tác
để hài hoà
để giúp
để hỗ trợ
để tham gia
協 协 phát âm tiếng Việt:
[xie2]
Giải thích tiếng Anh
to cooperate
to harmonize
to help
to assist
to join
協作 协作
協力 协力
協助 协助
協同作用 协同作用
協和 协和
協和式客機 协和式客机