中文 Trung Quốc
卑怯
卑怯
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
có nghĩa là và hèn nhát
abject
卑怯 卑怯 phát âm tiếng Việt:
[bei1 qie4]
Giải thích tiếng Anh
mean and cowardly
abject
卑污 卑污
卑爾根 卑尔根
卑詩 卑诗
卑躬屈節 卑躬屈节
卑躬屈膝 卑躬屈膝
卑辭厚幣 卑辞厚币