中文 Trung Quốc
可憐見
可怜见
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(SB) pitiable
có điều đáng tiếc trên sb
可憐見 可怜见 phát âm tiếng Việt:
[ke3 lian2 jian4]
Giải thích tiếng Anh
(coll.) pitiable
to have pity on sb
可懂度 可懂度
可持續 可持续
可持續發展 可持续发展
可控硅 可控硅
可掬 可掬
可操作的藝術 可操作的艺术