中文 Trung Quốc
可恥
可耻
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đáng xấu hổ
disgraceful
ô nhục
可恥 可耻 phát âm tiếng Việt:
[ke3 chi3]
Giải thích tiếng Anh
shameful
disgraceful
ignominious
可恨 可恨
可悲 可悲
可惜 可惜
可惱 可恼
可想像 可想像
可想而知 可想而知