中文 Trung Quốc
可巧
可巧
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
do trùng hợp ngẫu nhiên hạnh phúc
可巧 可巧 phát âm tiếng Việt:
[ke3 qiao3]
Giải thích tiếng Anh
by happy coincidence
可待因 可待因
可得到 可得到
可微 可微
可心如意 可心如意
可念 可念
可怕 可怕