中文 Trung Quốc
  • 古馳 繁體中文 tranditional chinese古馳
  • 古驰 简体中文 tranditional chinese古驰
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Gucci (thương hiệu)
古馳 古驰 phát âm tiếng Việt:
  • [Gu3 chi2]

Giải thích tiếng Anh
  • Gucci (brand)