中文 Trung Quốc
叛徒
叛徒
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
kẻ phản bội
Turncoat
nổi loạn
phản bội
dâng lên
叛徒 叛徒 phát âm tiếng Việt:
[pan4 tu2]
Giải thích tiếng Anh
traitor
turncoat
rebel
renegade
insurgent
叛教 叛教
叛變 叛变
叛賊 叛贼
叛軍 叛军
叛逃 叛逃
叛逆 叛逆