中文 Trung Quốc
受難紀念
受难纪念
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Đài tưởng niệm
受難紀念 受难纪念 phát âm tiếng Việt:
[shou4 nan2 ji4 nian4]
Giải thích tiếng Anh
memorial
受難者 受难者
受電弓 受电弓
受領 受领
受騙 受骗
受驚 受惊
受體 受体