中文 Trung Quốc
反函數
反函数
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chức năng nghịch đảo (toán học).
反函數 反函数 phát âm tiếng Việt:
[fan3 han2 shu4]
Giải thích tiếng Anh
inverse function (math.)
反分裂法 反分裂法
反切 反切
反剪 反剪
反動份子 反动分子
反動勢力 反动势力
反動派 反动派