中文 Trung Quốc
  • 友誼天長地久 繁體中文 tranditional chinese友誼天長地久
  • 友谊天长地久 简体中文 tranditional chinese友谊天长地久
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Xem 友誼地久天長|友谊地久天长 [You3 yi4 di4 jiu3 tian1 chang2]
友誼天長地久 友谊天长地久 phát âm tiếng Việt:
  • [You3 yi4 tian1 chang2 di4 jiu3]

Giải thích tiếng Anh
  • see 友誼地久天長|友谊地久天长[You3 yi4 di4 jiu3 tian1 chang2]