中文 Trung Quốc
  • 及格線 繁體中文 tranditional chinese及格線
  • 及格线 简体中文 tranditional chinese及格线
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • đi qua đường hoặc điểm (trong một kỳ thi)
及格線 及格线 phát âm tiếng Việt:
  • [ji2 ge2 xian4]

Giải thích tiếng Anh
  • passing line or score (in an examination)