中文 Trung Quốc
  • 叉簧 繁體中文 tranditional chinese叉簧
  • 叉簧 简体中文 tranditional chinese叉簧
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • chuyển móc (nút hoặc cái nôi của điện thoại, mà chức năng là để ngắt kết nối cuộc gọi)
叉簧 叉簧 phát âm tiếng Việt:
  • [cha1 huang2]

Giải thích tiếng Anh
  • switch hook (button or cradle of a telephone, whose function is to disconnect the call)