中文 Trung Quốc
升號
升号
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(âm nhạc) thăng (♯)
升號 升号 phát âm tiếng Việt:
[sheng1 hao4]
Giải thích tiếng Anh
(music) sharp (♯)
升起 升起
升遐 升遐
升遷 升迁
升騰 升腾
午 午
午休 午休