中文 Trung Quốc
  • 參拜 繁體中文 tranditional chinese參拜
  • 参拜 简体中文 tranditional chinese参拜
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • chính thức gọi ngày
  • để thờ phượng (một Thiên Chúa)
  • để tỏ lòng kính trọng với sb
參拜 参拜 phát âm tiếng Việt:
  • [can1 bai4]

Giải thích tiếng Anh
  • to formally call on
  • to worship (a God)
  • to pay homage to sb