中文 Trung Quốc
  • 去氧核糖核酸 繁體中文 tranditional chinese去氧核糖核酸
  • 去氧核糖核酸 简体中文 tranditional chinese去氧核糖核酸
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Axit deoxyribonucleic
  • DNA
去氧核糖核酸 去氧核糖核酸 phát âm tiếng Việt:
  • [qu4 yang3 he2 tang2 he2 suan1]

Giải thích tiếng Anh
  • deoxyribonucleic acid
  • DNA