中文 Trung Quốc
原核生物
原核生物
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thuyết
原核生物 原核生物 phát âm tiếng Việt:
[yuan2 he2 sheng1 wu4]
Giải thích tiếng Anh
prokaryote
原核生物界 原核生物界
原核細胞 原核细胞
原核細胞型微生物 原核细胞型微生物
原水 原水
原汁 原汁
原汁原味 原汁原味