中文 Trung Quốc
卸任
卸任
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để lại văn phòng
卸任 卸任 phát âm tiếng Việt:
[xie4 ren4]
Giải thích tiếng Anh
to leave office
卸套 卸套
卸妝 卸妆
卸磨殺驢 卸磨杀驴
卸肩兒 卸肩儿
卸裝 卸装
卸貨 卸货