中文 Trung Quốc
卷煙
卷烟
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thuốc lá
điếu xì gà
卷煙 卷烟 phát âm tiếng Việt:
[juan3 yan1]
Giải thích tiếng Anh
cigarette
cigar
卷筆刀 卷笔刀
卷簾門 卷帘门
卷繞 卷绕
卷舌元音 卷舌元音
卷裹 卷裹
卷起 卷起