中文 Trung Quốc
千米
千米
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
kilômét
千米 千米 phát âm tiếng Việt:
[qian1 mi3]
Giải thích tiếng Anh
kilometer
千絲萬縷 千丝万缕
千經萬卷 千经万卷
千萬 千万
千葉縣 千叶县
千言萬語 千言万语
千變萬化 千变万化