中文 Trung Quốc
卡牌
卡牌
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chơi thẻ
卡牌 卡牌 phát âm tiếng Việt:
[ka3 pai2]
Giải thích tiếng Anh
playing card
卡特 卡特
卡特彼勒公司 卡特彼勒公司
卡特爾 卡特尔
卡盤 卡盘
卡秋莎 卡秋莎
卡納塔克邦 卡纳塔克邦