中文 Trung Quốc
占
占
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để quan sát
để thần thánh
占 占 phát âm tiếng Việt:
[zhan1]
Giải thích tiếng Anh
to observe
to divine
占 占
占優 占优
占卜 占卜
占地兒 占地儿
占地方 占地方
占地面積 占地面积