中文 Trung Quốc- 卛
- 卛
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- biến thể của 率, tỷ lệ
- tần số
- Các biến thể của 率, dẫn
- chỉ huy
- phát ban
- vội vã
- Frank
- đơn giản
- nói chung
- thường
卛 卛 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- variant of 率, to lead
- to command
- rash
- hasty
- frank
- straightforward
- generally
- usually