中文 Trung Quốc
博爾頓
博尔顿
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Bolton (tên)
博爾頓 博尔顿 phát âm tiếng Việt:
[Bo2 er3 dun4]
Giải thích tiếng Anh
Bolton (name)
博物 博物
博物多聞 博物多闻
博物洽聞 博物洽闻
博物館 博物馆
博登湖 博登湖
博白 博白