中文 Trung Quốc
南澳島
南澳岛
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Áo đảo tại Sán đầu 汕頭|汕头 [Shan4 tou2], Guangdong
南澳島 南澳岛 phát âm tiếng Việt:
[Nan2 ao4 Dao3]
Giải thích tiếng Anh
Nan'ao Island in Shantou 汕頭|汕头[Shan4 tou2], Guangdong
南澳縣 南澳县
南澳鄉 南澳乡
南灰伯勞 南灰伯劳
南燕 南燕
南特 南特
南瓜 南瓜