中文 Trung Quốc
前傳
前传
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chuyển tiếp pass (thể thao)
前傳 前传 phát âm tiếng Việt:
[qian2 chuan2]
Giải thích tiếng Anh
forward pass (sport)
前傳 前传
前傾 前倾
前兆 前兆
前冠 前冠
前列 前列
前列腺 前列腺