中文 Trung Quốc
前一向
前一向
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
gần đây
trong quá khứ gần đây
前一向 前一向 phát âm tiếng Việt:
[qian2 yi1 xiang4]
Giải thích tiếng Anh
lately
in the recent past
前一天 前一天
前三甲 前三甲
前不久 前不久
前不著村,後不著店 前不着村,后不着店
前不見古人,後不見來者 前不见古人,后不见来者
前世 前世