中文 Trung Quốc
削球
削球
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(thể thao) để chop
để cắt
削球 削球 phát âm tiếng Việt:
[xiao1 qiu2]
Giải thích tiếng Anh
(sport) to chop
to cut
削籍 削籍
削職 削职
削職為民 削职为民
削鉛筆機 削铅笔机
削除 削除
削髮 削发