中文 Trung Quốc
刻苦努力
刻苦努力
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
assiduous
tham gia lớn đau
刻苦努力 刻苦努力 phát âm tiếng Việt:
[ke4 ku3 nu3 li4]
Giải thích tiếng Anh
assiduous
taking great pains
刻苦學習 刻苦学习
刻苦耐勞 刻苦耐劳
刻苦鑽研 刻苦钻研
刻薄寡恩 刻薄寡恩
刻錄 刻录
刻錄機 刻录机