中文 Trung Quốc
刻本
刻本
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chặn in ấn bản
刻本 刻本 phát âm tiếng Việt:
[ke4 ben3]
Giải thích tiếng Anh
block printed edition
刻板 刻板
刻板印象 刻板印象
刻毒 刻毒
刻畫 刻画
刻痕 刻痕
刻舟求劍 刻舟求剑