中文 Trung Quốc
刻意求工
刻意求工
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
assiduous và siêng năng
刻意求工 刻意求工 phát âm tiếng Việt:
[ke4 yi4 qiu2 gong1]
Giải thích tiếng Anh
assiduous and painstaking
刻意為之 刻意为之
刻日 刻日
刻期 刻期
刻板 刻板
刻板印象 刻板印象
刻毒 刻毒