中文 Trung Quốc
刷子
刷子
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Bàn chải
chà
CL:把 [ba3]
刷子 刷子 phát âm tiếng Việt:
[shua1 zi5]
Giải thích tiếng Anh
brush
scrub
CL:把[ba3]
刷新 刷新
刷機 刷机
刷爆 刷爆
刷磅 刷磅
券 券
券商 券商