中文 Trung Quốc
刮鬍子
刮胡子
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để cạo râu
刮鬍子 刮胡子 phát âm tiếng Việt:
[gua1 hu2 zi5]
Giải thích tiếng Anh
to shave
到 到
到不行 到不行
到了 到了
到來 到来
到場 到场
到家 到家