中文 Trung Quốc
十二邊形
十二边形
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
dodecagon
十二邊形 十二边形 phát âm tiếng Việt:
[shi2 er4 bian1 xing2]
Giải thích tiếng Anh
dodecagon
十二面體 十二面体
十五 十五
十位 十位
十億 十亿
十億位元 十亿位元
十克 十克