中文 Trung Quốc
十之八九
十之八九
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
rất có thể
chủ yếu là (trong trường hợp 8 hoặc 9 trong số 10)
Đại đa số
十之八九 十之八九 phát âm tiếng Việt:
[shi2 zhi1 ba1 jiu3]
Giải thích tiếng Anh
most likely
mostly (in 8 or 9 cases out of 10)
vast majority
十九 十九
十二 十二
十二分 十二分
十二宮 十二宫
十二平均律 十二平均律
十二指腸 十二指肠