中文 Trung Quốc
匿名
匿名
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Chưa xác định người
匿名 匿名 phát âm tiếng Việt:
[ni4 ming2]
Giải thích tiếng Anh
anonymous
匿報 匿报
匿影藏形 匿影藏形
匿跡 匿迹
區 区
區位 区位
區分 区分