中文 Trung Quốc
匹夫
匹夫
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
con người bình thường
người dốt nát
thô đồng
匹夫 匹夫 phát âm tiếng Việt:
[pi3 fu1]
Giải thích tiếng Anh
ordinary man
ignorant person
coarse fellow
匹夫匹婦 匹夫匹妇
匹敵 匹敌
匹耦 匹耦
匹配 匹配
匹馬力 匹马力
匽 匽