中文 Trung Quốc
匧
匧
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các phiên bản cũ của 篋|箧 [qie4]
匧 匧 phát âm tiếng Việt:
[qie4]
Giải thích tiếng Anh
old variant of 篋|箧[qie4]
匪 匪
匪夷所思 匪夷所思
匪巢 匪巢
匪徒 匪徒
匪徒集團 匪徒集团
匪盜 匪盗