中文 Trung Quốc
北海道
北海道
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Hokkaidō, Nhật bản
北海道 北海道 phát âm tiếng Việt:
[Bei3 hai3 dao4]
Giải thích tiếng Anh
Hokkaidō, Japan
北涼 北凉
北港 北港
北港鎮 北港镇
北溫帶 北温带
北漂 北漂
北漢 北汉