中文 Trung Quốc
化學變化
化学变化
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
biến đổi hóa học
biến đổi hóa học
化學變化 化学变化 phát âm tiếng Việt:
[hua4 xue2 bian4 hua4]
Giải thích tiếng Anh
chemical change
chemical transformation
化學鍵 化学键
化學需氧量 化学需氧量
化州 化州
化工 化工
化工廠 化工厂
化干戈為玉帛 化干戈为玉帛