中文 Trung Quốc
  • 利率 繁體中文 tranditional chinese利率
  • 利率 简体中文 tranditional chinese利率
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • lãi suất tỷ giá
利率 利率 phát âm tiếng Việt:
  • [li4 lu:4]

Giải thích tiếng Anh
  • interest rates