中文 Trung Quốc
包活
包活
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
công việc trả tiền theo số lượng việc làm
hợp đồng làm việc
包活 包活 phát âm tiếng Việt:
[bao1 huo2]
Giải thích tiếng Anh
job paid according to the amount of work done
contract work
包涵 包涵
包爾 包尔
包產 包产
包產到戶制 包产到户制
包皮 包皮
包皮環切 包皮环切