中文 Trung Quốc
  • 勾聯 繁體中文 tranditional chinese勾聯
  • 勾联 简体中文 tranditional chinese勾联
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Các biến thể của 勾連|勾连 [gou1 lian2]
勾聯 勾联 phát âm tiếng Việt:
  • [gou1 lian2]

Giải thích tiếng Anh
  • variant of 勾連|勾连[gou1 lian2]