中文 Trung Quốc
勰
勰
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hài hòa
勰 勰 phát âm tiếng Việt:
[xie2]
Giải thích tiếng Anh
harmonious
勱 劢
勲 勋
勳 勋
勳績 勋绩
勵 励
勵 励