中文 Trung Quốc
勤勉
勤勉
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thẩm định
siêng năng
siêng
勤勉 勤勉 phát âm tiếng Việt:
[qin2 mian3]
Giải thích tiếng Anh
diligence
diligent
industrious
勤務 勤务
勤務兵 勤务兵
勤務員 勤务员
勤勞不虞匱乏 勤劳不虞匮乏
勤勞者 勤劳者
勤勞致富 勤劳致富