中文 Trung Quốc
  • 勢利小人 繁體中文 tranditional chinese勢利小人
  • 势利小人 简体中文 tranditional chinese势利小人
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Snob
勢利小人 势利小人 phát âm tiếng Việt:
  • [shi4 li5 xiao3 ren2]

Giải thích tiếng Anh
  • snob