中文 Trung Quốc
  • 勞改 繁體中文 tranditional chinese勞改
  • 劳改 简体中文 tranditional chinese劳改
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Abbr cho 勞動改造|劳动改造 [lao2 dong4 gai3 zao4]
  • cải cách thông qua lao động
  • Laogai (nhà tù trại)
勞改 劳改 phát âm tiếng Việt:
  • [lao2 gai3]

Giải thích tiếng Anh
  • abbr. for 勞動改造|劳动改造[lao2 dong4 gai3 zao4]
  • reform through labor
  • laogai (prison camp)